Có 1 kết quả:

勘界 kān jiè ㄎㄢ ㄐㄧㄝˋ

1/1

kān jiè ㄎㄢ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

boundary survey

Bình luận 0